Áo Polo Nam

Bảng size

  • Kích Thước
  • Số Kích Cỡ
  • Vòng Ngực
  • Vòng Ngực
  • Vòng Eo
  • Vòng Eo
  • XXS
  • XS
  • S
  • M
  • L
  • XL
  • 2XL
  • 3XL
  • 4XL
  • 5XL
  • 6XL
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 82-84
  • 85-87
  • 88-93
  • 94-101
  • 102-109
  • 110-117
  • 118-125
  • 126-129
  • 130-134
  • 135-139
  • 140-144
  • 32,2-33,1
  • 33,4-34,2
  • 34,6-36,6
  • 37-39,7
  • 40,1-42,9
  • 43,3-46
  • 46,4-49,2
  • 49,6-50,7
  • 51,2-52,7
  • 53,1-54,7
  • 55,1
  • 70-72
  • 73-75
  • 76-81
  • 82-89
  • 90-97
  • 98-106
  • 107-116
  • 117-121
  • 122-126
  • 127-131
  • 132-136
  • 27,5-28,3
  • 28,7-29,5
  • 29,9-31,8
  • 32,2-35
  • 40,1-42,9
  • 38,5-41,7
  • 42,1-45,6
  • 46-47,6
  • 48-49,6
  • 50-51,6
  • 51-53,5

Đo lường ra sao ?

A. Vòng Ngực
B. Vòng Eo

Áo Sơ Mi Nam

Bảng size

  • Kích Thước
  • Số Kích Cỡ
  • Cổ
  • Cổ
  • Vòng Ngực
  • Vòng Ngực
  • Vòng Eo
  • Vòng Eo
  • XXS
  • XS
  • S
  • S
  • M
  • M
  • L
  • L
  • XL
  • XL
  • 2XL
  • 2XL
  • 3XL
  • 4XL
  • 5XL
  • 6XL
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 36,7
  • 37,5
  • 38,2
  • 39
  • 39,7
  • 40,5
  • 41,2
  • 42
  • 42,7
  • 43,7
  • 44,7
  • 45,7
  • 46,7
  • 47,7
  • 48,7
  • 49,7
  • 14,4
  • 14,8
  • 15
  • 15,4
  • 15,6
  • 15,9
  • 16,2
  • 16,5
  • 16,8
  • 17,2
  • 17,5
  • 18
  • 18,3
  • 18,8
  • 19,1
  • 19,6
  • 82-84
  • 85-87
  • 88-90
  • 91-93
  • 94-97
  • 98-101
  • 102-105
  • 106-109
  • 110-113
  • 114-117
  • 118-121
  • 122-125
  • 126-129
  • 130-134
  • 135-139
  • 140-144
  • 32,2-33,1
  • 33,4-34,2
  • 34,6-35,4
  • 35,8-36,6
  • 37-38,1
  • 38,5-39,7
  • 40,1-41,3
  • 41,7-42,9
  • 43,3-44,5
  • 44,8-46
  • 46,4-47,6
  • 48-49,2
  • 49,6-50,7
  • 51,2-52,7
  • 53,1-54,7
  • 55,1
  • 70-72
  • 73-75
  • 76-78
  • 79-81
  • 82-85
  • 86-89
  • 90-93
  • 94-97
  • 98-101
  • 102-106
  • 107-111
  • 112-116
  • 117-121
  • 122-126
  • 127-131
  • 132-136
  • 27,5-28,3
  • 28,7-29,5
  • 29,9-30,7
  • 31,1-31,8
  • 32,2-33,5
  • 33,8-35
  • 35,4-36,6
  • 37-38,1
  • 38,5-39,8
  • 40,1-41,7
  • 42,1-43,7
  • 44-45,6
  • 46-47,6
  • 48-49,6
  • 50-51,6
  • 51-53,5

Đo lường ra sao ?

A. Cổ
B. Vòng Ngực
C. Vòng Eo

Giày Nam

Bảng size

  • Kích Thước Theo UK
  • Số Kích Cỡ
  • Kích thước theo US
  • Chiều Dài Bàn Chân
  • Chiều Dài Bàn Chân
  • Lưu ý
  • 6
  • 6,5
  • 7
  • 7,5
  • 8
  • 8,5
  • 9
  • 9,5
  • 10
  • 10,5
  • 11
  • 11,5
  • 12
  • 13
  • 14
  • 39,5
  • 40
  • 40,5
  • 41
  • 42
  • 42,5
  • 43
  • 44
  • 44,5
  • 45
  • 46
  • 46,5
  • 47
  • 48
  • 49
  • 7
  • 7,5
  • 8
  • 8,5
  • 9
  • 9,5
  • 10
  • 10,5
  • 11
  • 11,5
  • 12
  • 12,5
  • 13
  • 14
  • 15
  • 246
  • 250
  • 254
  • 258
  • 262
  • 267
  • 271
  • 275
  • 279
  • 284
  • 288
  • 292
  • 296
  • 305
  • 313
  • 9,7
  • 9,8
  • 10
  • 10,2
  • 10,3
  • 10,5
  • 10,7
  • 10,8
  • 11
  • 11,2
  • 11,3
  • 11,5
  • 11,7
  • 12
  • 12,3
  • Khách hàng có bàn chân rộng nên cân nhắc tăng từ nửa đến 1 size.

Đo lường ra sao ?

A. Chiều Dài Bàn Chân

Áo Polo Nữ

Bảng size

  • Kích Thước
  • Số Kích Cỡ
  • Vòng Ngực
  • Vòng Ngực
  • Vòng Eo
  • Vòng Eo
  • Vòng Mông
  • Vòng Mông
  • Chiều Dài Cánh Tay
  • Chiều Dài Cánh Tay
  • XS
  • S
  • M
  • L
  • XL
  • 32
  • 34
  • 36
  • 38
  • 40
  • 42
  • 44
  • 46
  • 48
  • 76-79
  • 80-83
  • 84-87
  • 88-91
  • 92-95
  • 96-99
  • 100-103
  • 105-108
  • 110-113
  • 29.9-31.1
  • 31.5-32.7
  • 33.1-34.3
  • 34.6-35.8
  • 36.2-37.4
  • 37.8-39
  • 39.4-40.6
  • 41.3-42.5
  • 43.3-44.5
  • 58-61
  • 62-65
  • 66-69
  • 70-73
  • 74-77
  • 78-81
  • 82-85
  • 87-90
  • 92-95
  • 22.8-24
  • 24.4-25.6
  • 26-27.2
  • 27.6-28.7
  • 29.1-30.3
  • 30.7-31.9
  • 32.3-33.5
  • 34.3-35.4
  • 36.2-37.4
  • 84-87
  • 88-91
  • 92-95
  • 96-99
  • 100-103
  • 104-107
  • 108-111
  • 113-116
  • 118-121
  • 33.1-34.3
  • 34.6-35.8
  • 36.2-37.4
  • 37.8-39
  • 39.4-40.6
  • 40.9-42.1
  • 42.5-43.7
  • 44.5-45.7
  • 46.5-47.6
  • 56-57
  • 56-57
  • 57-58
  • 58-59
  • 58-59
  • 59-60
  • 60-61
  • 60-61
  • 61-62
  • 21.9-22.3
  • 22.2-22.6
  • 22.4-22.8
  • 22.7-23.1
  • 22.9-23.3
  • 23.2-23.6
  • 23.4-23.8
  • 23.8-24.2
  • 24.1-24.5

Đo lường ra sao ?

A. Vòng Ngực
B. Vòng Eo
C. Vòng Mông
D. Chiều Dài Cánh Tay

Áo Sơ Mi Nữ

Bảng size

  • Kích Thước
  • Số Kích Cỡ
  • Vòng Ngực
  • Vòng Ngực
  • Vòng Eo
  • Vòng Eo
  • Vòng Mông
  • Vòng Mông
  • Chiều Dài Cánh Tay
  • Chiều Dài Cánh Tay
  • XS
  • S
  • S
  • M
  • M
  • L
  • L
  • XL
  • XL
  • 32
  • 34
  • 36
  • 38
  • 40
  • 42
  • 44
  • 46
  • 48
  • 76-79
  • 80-83
  • 84-87
  • 88-91
  • 92-95
  • 96-99
  • 100-103
  • 105-108
  • 110-113
  • 29.9-31.1
  • 31.5-32.7
  • 33.1-34.3
  • 34.6-35.8
  • 36.2-37.4
  • 37.8-39
  • 39.4-40.6
  • 41.3-42.5
  • 43.3-44.5
  • 58-61
  • 62-65
  • 66-69
  • 70-73
  • 74-77
  • 78-81
  • 82-85
  • 87-90
  • 92-95
  • 22.8-24
  • 24.4-25.6
  • 26-27.2
  • 27.6-28.7
  • 29.1-30.3
  • 30.7-31.9
  • 32.3-33.5
  • 34.3-35.4
  • 36.2-37.4
  • 84-87
  • 88-91
  • 92-95
  • 96-99
  • 100-103
  • 104-107
  • 108-111
  • 113-116
  • 118-121
  • 33.1-34.3
  • 34.6-35.8
  • 36.2-37.4
  • 37.8-39
  • 39.4-40.6
  • 40.9-42.1
  • 42.5-43.7
  • 44.5-45.7
  • 46.5-47.6
  • 56-57
  • 56-57
  • 57-58
  • 58-59
  • 58-59
  • 59-60
  • 60-61
  • 60-61
  • 61-62
  • 21.9-22.3
  • 22.2-22.6
  • 22.4-22.8
  • 22.7-23.1
  • 22.9-23.3
  • 23.2-23.6
  • 23.4-23.8
  • 23.8-24.2
  • 24.1-24.5

Đo lường ra sao ?

A. Vòng Ngực
B. Vòng Eo
C. Vòng Mông
D. Chiều Dài Cánh Tay

Giày Nữ

Bảng size

  • Kích Thước Theo UK
  • Số Kích Cỡ
  • Kích thước theo US
  • Chiều Dài Bàn Chân
  • Chiều Dài Bàn Chân
  • Lưu ý
  • 3
  • 3,5
  • 4
  • 4,5
  • 5
  • 5,5
  • 6
  • 6,5
  • 7
  • 7,5
  • 8
  • 8,5
  • 9
  • 35,5
  • 36
  • 37
  • 37,5
  • 38
  • 39
  • 39,5
  • 40
  • 40,5
  • 41
  • 42
  • 42,5
  • 43
  • 5
  • 5,5
  • 6
  • 6,5
  • 7
  • 7,5
  • 8
  • 8,5
  • 9
  • 9,5
  • 10
  • 10,5
  • 11
  • 220
  • 225
  • 229
  • 233
  • 237
  • 242
  • 246
  • 250
  • 254
  • 258
  • 262
  • 267
  • 271
  • 8,7
  • 8,8
  • 9
  • 9,2
  • 9,3
  • 9,5
  • 9,7
  • 9,8
  • 10
  • 10,2
  • 10,3
  • 10,5
  • 10,7
  • Khách hàng có bàn chân rộng nên cân nhắc tăng từ nửa đến 1 size.

Đo lường ra sao ?

A. Chiều Dài Bàn Chân

Liên Hệ Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng

082 208 6860

* Chi phí của một cuộc gọi địa phương, tùy thuộc vào nhà cung cấp của bạn

Đặt Hàng Trực Tuyến & Hoàn Trả

Liên hệ bộ phận CSKH để được hướng dẫn theo một trong các cách sau:

Tổng đài: 082 208 6860 (từ 09h00 đến 17h00 thứ 2 – thứ 6)

Email Bộ phận Chăm Sóc Khách Hàng (Offline + Online): cs@danhgia-5star.com

success error

Mật khẩu mới được cập nhật

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

Đi đến giỏ hàng (0)
zalo-icon
Liên hệ với chúng tôi